Có 1 kết quả:
同伴 tóng bàn ㄊㄨㄥˊ ㄅㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bạn, đồng chí
Từ điển Trung-Anh
(1) companion
(2) comrade
(3) fellow
(2) comrade
(3) fellow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0